VIETNAMESE
sự thừa nhận
công nhận
ENGLISH
acknowledgment
/əkˈnɒlɪdʒmənt/
recognition
Sự thừa nhận là hành động hoặc lời nói công nhận điều gì.
Ví dụ
1.
Sự thừa nhận của anh ấy được đánh giá cao.
His acknowledgment was appreciated.
2.
Sự thừa nhận của cô ấy đã kết thúc tranh luận.
Her acknowledgment ended the debate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ acknowledgment khi nói hoặc viết nhé!
Formal acknowledgment (Thừa nhận chính thức)
Ví dụ:
The scientist received formal acknowledgment for her discoveries.
(Nhà khoa học đã nhận được sự thừa nhận chính thức cho các phát hiện của mình.)
Acknowledgment of receipt (Xác nhận đã nhận)
Ví dụ:
The company sent an acknowledgment of receipt for the package.
(Công ty đã gửi xác nhận đã nhận gói hàng.)
Express acknowledgment (Bày tỏ sự thừa nhận)
Ví dụ:
He expressed acknowledgment of his team’s efforts.
(Anh ấy bày tỏ sự thừa nhận nỗ lực của đội mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết