VIETNAMESE

Được đào tạo

Được huấn luyện

word

ENGLISH

To be trained

  
VERB

/tə bi treɪnd/

Educated

"Được đào tạo" là trạng thái nhận được giáo dục hoặc huấn luyện để nâng cao kỹ năng.

Ví dụ

1.

Nhân viên được yêu cầu được đào tạo trước khi sử dụng thiết bị mới.

The staff members were required to be trained before using the new equipment.

2.

Được đào tạo cải thiện kỹ năng và năng suất lao động.

To be trained enhances employee skills and productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be trained nhé! To be educated - Được giáo dục Phân biệt: To be educated nhấn mạnh vào quá trình học tập ở trường hoặc học viện. Ví dụ: She was educated in one of the top universities in the country. (Cô ấy được giáo dục tại một trong những trường đại học hàng đầu của đất nước.) To be coached - Được huấn luyện Phân biệt: To be coached tập trung vào sự hướng dẫn cá nhân hoặc nhóm để cải thiện kỹ năng cụ thể. Ví dụ: The sales team was coached on effective communication strategies. (Đội bán hàng được huấn luyện về các chiến lược giao tiếp hiệu quả.) To be prepared - Được chuẩn bị Phân biệt: To be prepared nhấn mạnh vào việc được trang bị kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết cho một tình huống cụ thể. Ví dụ: He was well prepared for his new role after intensive training. (Anh ấy đã được chuẩn bị kỹ càng cho vai trò mới sau khi đào tạo chuyên sâu.)