VIETNAMESE

cáo mật

Báo cáo mật

word

ENGLISH

Confidential report

  
NOUN

/ˌkɒnfɪˈdenʃl rɪˈpɔːt/

Secret report

"Cáo mật" là thông tin hoặc văn bản mang tính bí mật cao.

Ví dụ

1.

Báo cáo mật được bảo quản an toàn.

The confidential report was kept secure.

2.

Chỉ nhân viên được ủy quyền mới đọc cáo mật.

Only authorized personnel read the confidential report.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confidential report nhé! check Secret documentTài liệu mật Phân biệt: Secret document nhấn mạnh vào tài liệu cần được bảo vệ khỏi truy cập không được phép. Ví dụ: The secret document was locked in the safe. (Tài liệu mật được khóa trong két sắt.) check Classified informationThông tin phân loại Phân biệt: Classified information mang nghĩa dữ liệu được bảo mật theo cấp độ. Ví dụ: Access to classified information is restricted. (Truy cập vào thông tin phân loại bị hạn chế.) check Private memoGhi chú riêng tư Phân biệt: Private memo thường dùng để chỉ ghi chú nội bộ và không mang tính pháp lý cao. Ví dụ: The private memo was shared among the managers. (Ghi chú riêng tư được chia sẻ giữa các quản lý.)