VIETNAMESE

võ sĩ hạng gà

word

ENGLISH

bantamweight fighter

  
NOUN

/ˈbæntəmˌweɪt ˈfaɪtər/

Võ sĩ hạng gà là những người thi đấu trong các trận đấu mà các đối thủ có cân nặng tương đương nhau, nằm trong khoảng từ 53.5kg đến 61kg (tùy theo tổ chức). Hạng cân này thường được sử dụng trong các môn võ như boxing, MMA, và Muay Thai.

Ví dụ

1.

Võ sĩ hạng gà đã thể hiện tốc độ và sự linh hoạt đáng kinh ngạc trong võ đài.

The bantamweight fighter displayed incredible speed and agility in the ring.

2.

Võ sĩ hạng gà đã tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho trận đấu tranh đai sắp tới của mình.

The bantamweight fighter trained rigorously to prepare for his upcoming championship bout.

Ghi chú

Từ võ sĩ hạng gà là một từ vựng thuộc lĩnh vực võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Underdog - Võ sĩ hạng gà Ví dụ: The underdog surprised everyone by winning the match. (Võ sĩ hạng gà đã làm tất cả mọi người ngạc nhiên khi chiến thắng trận đấu.) check Amateur - Võ sĩ nghiệp dư Ví dụ: As an amateur, he lacked the experience of a professional fighter. (Là một võ sĩ nghiệp dư, anh ấy thiếu kinh nghiệm của một võ sĩ chuyên nghiệp.) check Challenge - Thử thách Ví dụ: The challenge for the underdog was to beat the reigning champion. (Thử thách của võ sĩ hạng gà là đánh bại nhà vô địch hiện tại.) check Surprise - Ngạc nhiên Ví dụ: The surprise victory made him a popular figure in the sport. (Chiến thắng bất ngờ đã khiến anh trở thành một nhân vật nổi tiếng trong môn thể thao này.) check Matchup - Cuộc đấu Ví dụ: The matchup was expected to be an easy win for the favorite. (Cuộc đấu này được dự đoán sẽ là chiến thắng dễ dàng cho người được yêu thích.)