VIETNAMESE

đừng quên

nhớ làm, không được quên

word

ENGLISH

don’t forget

  
VERB

/doʊnt fɔrˈgɛt/

remember

“Đừng quên” là lời nhắc nhở người khác không để sót hoặc bỏ qua điều gì đó quan trọng.

Ví dụ

1.

Đừng quên nộp bài tập về nhà trước ngày mai.

Don’t forget to submit your homework by tomorrow.

2.

Đừng quên khóa cửa trước khi đi.

Don’t forget to lock the door before leaving.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forget khi nói hoặc viết nhé! check forget to do sth – quên chưa làm gì (tương lai / hiện tại) Ví dụ: Don’t forget to bring your ID card. (Đừng quên mang theo CMND nhé) check forget doing sth – quên đã làm gì (quá khứ) Ví dụ: I’ll never forget meeting her for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp cô ấy) check completely / almost forget – quên hoàn toàn / suýt quên Ví dụ: I almost forgot your birthday! (Tôi suýt quên sinh nhật bạn rồi!) check forget about sb/sth – quên đi ai / cái gì Ví dụ: Just forget about him and move on. (Quên anh ta đi và bước tiếp)