VIETNAMESE

dựng nước và giữ nước

xây dựng và bảo vệ đất nước

word

ENGLISH

establish and defend a nation

  
VERB

/ɪˈstæblɪʃ ənd dɪˈfɛnd ə ˈneɪʃən/

nation-building and protection

"Dựng nước và giữ nước" là xây dựng và bảo vệ quốc gia.

Ví dụ

1.

Nhân dân đoàn kết để dựng nước và giữ nước.

The people united to establish and defend a nation.

2.

Dựng nước và giữ nước đòi hỏi nỗ lực tập thể.

Establishing and defending a nation requires collective effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Establish and Defend a Nation nhé! check Build and Protect a Country – Xây dựng và bảo vệ quốc gia Phân biệt: Build and Protect a Country là quá trình phát triển và bảo vệ một quốc gia trước các mối đe dọa. Ví dụ: Establishing and defending a nation requires unity and resilience. (Xây dựng và bảo vệ quốc gia đòi hỏi sự đoàn kết và kiên cường.) check Create and Secure a Homeland – Kiến tạo và bảo vệ quê hương Phân biệt: Create and Secure a Homeland là hành động xây dựng một nơi ổn định và an toàn cho các thế hệ sau. Ví dụ: Leaders focused on creating and securing a homeland for future generations. (Các nhà lãnh đạo tập trung vào việc kiến tạo và bảo vệ quê hương cho các thế hệ tương lai.) check Found and Safeguard a State – Thành lập và giữ gìn nhà nước Phân biệt: Found and Safeguard a State là việc thiết lập một nhà nước và bảo vệ nó khỏi các mối nguy hiểm. Ví dụ: To establish and defend a nation, one must first found and safeguard a state. (Để dựng nước và giữ nước, trước hết phải thành lập và giữ gìn nhà nước.)