VIETNAMESE

đừng ngại làm gì

đừng chần chừ, cứ làm đi

word

ENGLISH

don’t hesitate

  
PHRASE

/doʊnt ˈhɛzɪˌteɪt/

feel free

“Đừng ngại làm gì” là lời động viên khuyến khích người khác làm điều họ muốn.

Ví dụ

1.

Đừng ngại làm gì nếu bạn không chắc chắn thì hãy hỏi.

Don’t hesitate to ask questions if you’re unsure.

2.

Đừng ngại làm gì, hãy nắm lấy cơ hội này.

Don’t hesitate to take this chance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hesitate khi nói hoặc viết nhé! check hesitate to do sth – do dự khi làm điều gì Ví dụ: Don’t hesitate to ask if you have questions. (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có câu hỏi) check hesitate for a moment/second – ngập ngừng trong giây lát Ví dụ: She hesitated for a moment before replying. (Cô ấy ngập ngừng một lát trước khi trả lời) check slightly/briefly hesitate – hơi do dự / do dự nhẹ Ví dụ: He briefly hesitated at the door. (Anh ấy hơi do dự ở cửa) check no hesitation in doing sth – không ngần ngại làm gì Ví dụ: I had no hesitation in accepting the offer. (Tôi không chút do dự khi nhận lời đề nghị)