VIETNAMESE
Dung nạp
chấp nhận, chịu đựng, dung túng, dung dưỡng
ENGLISH
tolerate
/ˈtɒləˌreɪt/
endure, accept, permit, allow
Dung nạp là khả năng chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy dung nạp tiếng ồn mà không phàn nàn.
He tolerated the noise without complaining.
2.
Cô ấy dung nạp các quan điểm khác nhau một cách dễ dàng.
She tolerates different opinions with ease.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tolerate khi nói hoặc viết nhé!
Tolerate someone’s behavior - Dung nạp hành vi của ai đó
Ví dụ:
She tolerates his bad habits because they are friends.
(Cô ấy dung nạp thói quen xấu của anh ấy vì họ là bạn.)
Tolerate a situation - Chịu đựng một tình huống
Ví dụ:
He tolerates the noisy environment to complete his work.
(Anh ấy chịu đựng môi trường ồn ào để hoàn thành công việc.)
Tolerate diversity - Chấp nhận sự đa dạng
Ví dụ:
The school promotes tolerance for cultural diversity.
(Trường học khuyến khích sự dung nạp đối với sự đa dạng văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết