VIETNAMESE

Con buôn

Người buôn bán, Thương nhân nhỏ

word

ENGLISH

Trader

  
NOUN

/ˈtreɪdə/

Dealer, Merchant

“Con buôn” là thuật ngữ dùng để chỉ người mua đi bán lại hàng hóa nhằm kiếm lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Con buôn thường mua hàng với số lượng lớn để bán lại.

Traders often buy products in bulk to resell.

2.

Con buôn đã thương lượng giá tốt với nhà cung cấp.

The trader negotiated a good price with the supplier.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Trader” nhé! check Merchant – Thương nhân Phân biệt: Merchant thường chỉ những người buôn bán hàng hóa với quy mô lớn, thường là trong thương mại quốc tế. Ví dụ: The merchant exported goods to various countries. (Thương nhân đã xuất khẩu hàng hóa đến nhiều quốc gia.) check Dealer – Người buôn bán Phân biệt: Dealer thường nhấn mạnh vào người giao dịch hàng hóa cụ thể như xe hơi, kim loại, hoặc cổ phiếu. Ví dụ: The car dealer offered a discount on new models. (Người buôn bán xe hơi đã giảm giá cho các mẫu mới.) check Broker – Người môi giới Phân biệt: Broker là người làm trung gian giữa người mua và người bán để kiếm lợi nhuận từ phí giao dịch. Ví dụ: The broker negotiated the terms of the sale between the two parties. (Người môi giới đã đàm phán các điều khoản bán hàng giữa hai bên.)