VIETNAMESE
bỏ lò
quay bỏ lò, đút lò
ENGLISH
oven roasted
/ˈʌvᵊn ˈrəʊstɪd/
roasted
Bỏ lò là cách quay kín (bỏ vào lò) để tác dụng của nhiệt làm chín thực phẩm, với phương pháp này, thịt sẽ có màu vàng đều do tác dụng nhiệt bức xạ.
Ví dụ
1.
Không ai có thể cưỡng lại món gà bỏ lò phô mai.
No one can resist oven roasted chicken with cheese.
2.
Vào mùa đông, bánh pizza ấm nóng bỏ lò là món ăn khoái khẩu của gia đình tôi.
In the winter, warm oven roasted potatoes are my family's favorite dish.
Ghi chú
Để mô tả món ăn được chế biến theo phương pháp nào, chúng ta thường dùng công thức: Động tính từ (động từ thêm -ed) + dish/ food hoặc tên món ăn Ví dụ: - fried chicken: gà rán - sauteed beef: bò áp chảo - oven roasted food: món nướng bỏ lò - slow-cooked dish: món hầm, món nấu chậm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết