VIETNAMESE
đụn cát
cồn cát
ENGLISH
sand dune
/sænd duːn/
dune
Đụn cát là các khối cát lớn hình thành do gió thổi, thường thấy ở sa mạc.
Ví dụ
1.
Đụn cát di chuyển theo gió sa mạc.
Sand dunes shifted with the desert winds.
2.
Đụn cát tạo ra các hoa văn trong sa mạc.
Sand dunes formed patterns in the desert.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dune nhé!
Dune – Đụn cát
Phân biệt:
Dune là khối cát lớn hình thành do gió, thường thấy ở sa mạc hoặc bãi biển.
Ví dụ:
The desert was covered in dunes as far as the eye could see.
(Sa mạc phủ đầy các đụn cát kéo dài đến tận chân trời.)
Sandhill – Đồi cát
Phân biệt:
Sandhill là một ngọn đồi nhỏ được hình thành chủ yếu từ cát, thường ổn định hơn dune.
Ví dụ:
The children climbed up the sandhill and rolled down laughing.
(Những đứa trẻ trèo lên đồi cát và lăn xuống cười đùa.)
Drift – Đụn cát di động
Phân biệt:
Drift là khối cát tích tụ nhưng dễ bị di chuyển bởi gió hoặc dòng chảy.
Ví dụ:
The wind created a drift of sand near the rocks.
(Gió tạo thành một đụn cát di động gần các tảng đá.)
Hillock – Gò đất
Phân biệt:
Hillock là một gò hoặc ngọn nhỏ, đôi khi bao gồm cát, nhưng không phải là đụn cát.
Ví dụ:
The tiny hillocks dotted the landscape, adding texture to the desert.
(Những gò đất nhỏ điểm xuyết cảnh quan, tạo thêm sự phong phú cho sa mạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết