VIETNAMESE

dùi cui điện

gậy điện, thiết bị tự vệ điện

word

ENGLISH

stun baton

  
NOUN

/stʌn ˈbætɒn/

taser baton, electric stick

“Dùi cui điện” là thiết bị tự vệ sử dụng xung điện để làm kẻ tấn công bất động tạm thời.

Ví dụ

1.

Nhân viên bảo vệ đã sử dụng dùi cui điện để ngăn chặn kẻ tấn công.

The security guard used a stun baton to stop the attacker.

2.

Dùi cui điện này thường được sử dụng ở các khu vực an ninh cao.

This stun baton is commonly used in high-security areas.

Ghi chú

Baton là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của baton nhé! check Nghĩa 1: Gậy điều khiển Ví dụ: The conductor waved the baton to guide the orchestra. (Nhạc trưởng vung cây gậy để điều khiển dàn nhạc.) check Nghĩa 2: Dùi cui Ví dụ: The officer carried a baton for self-defense. (Viên cảnh sát mang theo một chiếc dùi cui để tự vệ.)