VIETNAMESE

Đầm dùi

Máy rung bê tông, thiết bị đầm rung

word

ENGLISH

Concrete vibrator

  
NOUN

/ˈkɒŋkriːt ˈvaɪbreɪtər/

Vibrating tool

Đầm dùi là thiết bị nén bê tông bằng cách rung động, thường được sử dụng trong xây dựng cột hoặc khối bê tông.

Ví dụ

1.

Đầm dùi giúp loại bỏ các túi khí trong bê tông ướt.

The concrete vibrator helps eliminate air pockets in wet concrete.

2.

Đội đã sử dụng đầm dùi cho công việc này.

The team used a concrete vibrator for the job.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ vibrator nhé! check Vibrate (verb) - Rung động Ví dụ: The phone vibrated in his pocket. (Điện thoại rung trong túi của anh ấy.) check Vibration (noun) - Sự rung động Ví dụ: The vibrations from the machine were strong. (Sự rung động từ máy rất mạnh.) check Vibratory (adjective) - Liên quan đến sự rung động Ví dụ: Vibratory movements help to compact the soil. (Các chuyển động rung giúp nén đất.)