VIETNAMESE

dùi trống

gậy trống

word

ENGLISH

Drumstick

  
NOUN

/ˈdrʌmˌstɪk/

Percussion mallet

Dùi trống là dụng cụ dùng để gõ vào trống, tạo âm thanh trong các buổi biểu diễn hoặc luyện tập.

Ví dụ

1.

Người đánh trống sử dụng dùi trống gỗ trong buổi diễn.

The drummer used wooden drumsticks for the session.

2.

Dùi trống được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.

Drumsticks are available in various materials.

Ghi chú

Drumstick là một từ ghép của drum (trống) stick (gậy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkDrumbeat - Nhịp trống Ví dụ: The drumbeat kept the soldiers in sync. (Nhịp trống giữ cho những người lính đồng bộ.) checkDrumhead - Mặt trống Ví dụ: The drumhead was tightened for a sharper sound. (Mặt trống được kéo căng để tạo âm thanh sắc nét.) checkDrumroll - Tiếng trống dồn Ví dụ: The drumroll built excitement before the winner was announced. (Tiếng trống liên tục tạo cảm giác hồi hộp trước khi công bố người chiến thắng.)