VIETNAMESE

đui đèn

đế đèn, chân bóng đèn

word

ENGLISH

lamp holder

  
NOUN

/læmp ˈhoʊldər/

bulb holder, light base

“Đui đèn” là phần lắp đặt dùng để giữ bóng đèn và kết nối bóng đèn với nguồn điện.

Ví dụ

1.

Đui đèn được làm từ vật liệu chịu nhiệt.

The lamp holder is made of heat-resistant materials.

2.

Đui đèn này đảm bảo kết nối chắc chắn cho bóng đèn LED.

This lamp holder ensures a secure fit for LED bulbs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Holder nhé! check Hold (Verb) - Giữ, chứa Ví dụ: The lamp holder securely holds the bulb. (Đế đèn giữ chắc bóng đèn.) check Holder (Noun) - Vật giữ, đế giữ Ví dụ: The holder is compatible with various lamp types. (Đế giữ tương thích với nhiều loại đèn.) check Holding (Adjective) - Liên quan đến việc giữ Ví dụ: The holding mechanism ensures stability. (Cơ chế giữ đảm bảo sự ổn định.)