VIETNAMESE

dùi cui

gậy tuần tra, gậy bảo vệ

word

ENGLISH

baton

  
NOUN

/ˈbætɒn/

nightstick, truncheon

“Dùi cui” là công cụ cầm tay thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc bảo vệ để giữ an ninh.

Ví dụ

1.

Nhân viên cảnh sát mang theo dùi cui để bảo vệ.

The officer carried a baton for protection.

2.

Dùi cui này nhẹ và bền.

This baton is lightweight and durable.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ baton nhé! check Pass the baton - Chuyển giao trách nhiệm hoặc vai trò Ví dụ: It’s time for the older generation to pass the baton to the younger one. (Đã đến lúc thế hệ trước chuyển giao trách nhiệm cho thế hệ trẻ.) check Drop the baton - Thất bại trong việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc vai trò Ví dụ: The team dropped the baton in delivering the project on time. (Đội đã thất bại trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.) check Take the baton - Nhận lấy trách nhiệm hoặc vai trò Ví dụ: She’s ready to take the baton and lead the team to success. (Cô ấy sẵn sàng nhận trách nhiệm và dẫn dắt đội tới thành công.)