VIETNAMESE

Đức giáo hoàng

Lãnh đạo Công giáo, Giáo hoàng

word

ENGLISH

Pope

  
NOUN

/pəʊp/

Supreme Pontiff, Catholic Leader

“Đức giáo hoàng” là người lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo.

Ví dụ

1.

Đức giáo hoàng gửi thông điệp đức tin và hy vọng đến người Công giáo trên toàn thế giới.

The Pope delivers messages of faith and hope to Catholics worldwide.

2.

Các đức giáo hoàng lịch sử đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các sự kiện toàn cầu.

Historical Popes have played pivotal roles in shaping global events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pope nhé! check Pontiff – Giáo hoàng Phân biệt: Pontiff là cách nói trang trọng hơn để chỉ Giáo hoàng. Ví dụ: The Pontiff addressed the faithful from St. Peter’s Basilica. (Giáo hoàng đã phát biểu trước các tín hữu từ Vương cung thánh đường Thánh Phêrô.) check Holy Father – Đức Thánh Cha Phân biệt: Holy Father là cách gọi kính trọng của tín đồ dành cho Giáo hoàng. Ví dụ: The Holy Father blessed the pilgrims during the mass. (Đức Thánh Cha đã ban phước cho các tín đồ hành hương trong buổi lễ.) check Supreme Pontiff – Giáo hoàng tối cao Phân biệt: Supreme Pontiff nhấn mạnh vai trò tối cao của Giáo hoàng trong Giáo hội Công giáo. Ví dụ: The Supreme Pontiff’s visit to the country was a historic event. (Chuyến thăm của Giáo hoàng tối cao đến đất nước này là một sự kiện lịch sử.)