VIETNAMESE

đức chúa

Thượng Đế, Chúa Trời

word

ENGLISH

God

  
NOUN

/ɡɒd/

deity, Lord

"Đức Chúa" là cách gọi kính trọng dành cho đấng tối cao trong đạo Công giáo.

Ví dụ

1.

Mọi người cầu nguyện Đức Chúa để được chỉ dẫn và bảo vệ.

People pray to God for guidance and protection.

2.

Giáo lý của Đức Chúa truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới.

The teachings of God inspire millions around the world.

Ghi chú

Từ God là một từ thuộc lĩnh vực tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deity - Thần Ví dụ: God is often depicted as the supreme deity in monotheistic religions. (Đức Chúa thường được miêu tả là vị thần tối cao trong các tôn giáo độc thần.) check Almighty - Đấng toàn năng Ví dụ: The Almighty is revered across various cultures. (Đấng Toàn Năng được tôn kính ở nhiều nền văn hóa.)