VIETNAMESE
Đứa ở
Người giúp việc, Người làm thuê
ENGLISH
Servant
/ˈsɜːvənt/
Housekeeper, Attendant
“Đứa ở” là người làm công việc giúp việc trong gia đình, thường là trẻ hoặc thanh niên.
Ví dụ
1.
Trong lịch sử, đứa ở chịu trách nhiệm các công việc nhà.
Historically, servants were responsible for household chores.
2.
Các chủ nhà thường cung cấp chỗ ở và bữa ăn cho đứa ở.
Employers often provided room and board for their servants.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Servant nhé!
Housemaid – Người giúp việc nhà
Phân biệt:
Housemaid thường dùng để chỉ nữ giúp việc làm việc trong gia đình.
Ví dụ:
The housemaid cleaned the living room and kitchen every morning.
(Người giúp việc nhà dọn phòng khách và bếp mỗi sáng.)
Domestic Worker – Người làm việc gia đình
Phân biệt:
Domestic Worker bao gồm cả nam và nữ giúp việc trong gia đình.
Ví dụ:
Domestic workers often manage household chores and errands.
(Những người làm việc gia đình thường quản lý các công việc nhà và vặt.)
Attendant – Người phục vụ
Phân biệt:
Attendant tập trung vào vai trò hỗ trợ trong gia đình hoặc sự kiện.
Ví dụ:
The attendant helped with preparing meals for the guests.
(Người phục vụ đã giúp chuẩn bị bữa ăn cho khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết