VIETNAMESE
đua cự ly ngắn
chạy nước rút
ENGLISH
sprint
/sprɪnt/
dash, short-distance race
Đua cự ly ngắn là một cuộc thi chạy với khoảng cách ngắn, thường là 100m, 200m, hoặc 400m. Đây là những cuộc đua yêu cầu tốc độ cao và sức bùng nổ từ các vận động viên, thường thấy trong các môn điền kinh.
Ví dụ
1.
Anh ấy chuyên về môn đua cự ly ngắn 100 mét và đã giành được nhiều huy chương vàng.
He specializes in the 100-meter sprint and has won several gold medals.
2.
Cô ấy đã phá kỷ lục của trường trong cuộc đua cự ly ngắn 200 mét trong buổi thi đấu điền kinh vừa qua.
She broke the school record in the 200-meter sprint during the last track meet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sprint nhé!
Dash - Chạy nhanh, chạy vội vã một quãng ngắn.
Phân biệt:
Dash chỉ một cú chạy nhanh ngắn hạn với cường độ cao, trong khi Sprint là thuật ngữ thể thao chuyên dụng hơn, chỉ cuộc chạy ngắn cự ly nhanh.
Ví dụ:
She made a quick dash to catch the bus.
(Cô ấy chạy nhanh để kịp xe buýt.)
Race - Cuộc đua, chạy với tốc độ nhanh, tranh đua với đối thủ.
Phân biệt:
Race chỉ một cuộc thi đua với đối thủ, trong khi Sprint thường chỉ đơn giản là chạy nhanh mà không nhất thiết có đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ:
The runners participated in the race to win the championship.
(Các vận động viên tham gia cuộc đua để giành chức vô địch.)
Run - Chạy, hành động di chuyển nhanh bằng chân, không nhất thiết phải là cuộc đua.
Phân biệt:
Run có thể chỉ hành động chạy nói chung, trong khi Sprint đặc biệt chỉ chạy với tốc độ nhanh trong một quãng đường ngắn.
Ví dụ:
He ran as fast as he could to catch the train.
(Anh ấy chạy nhanh hết sức để kịp tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết