VIETNAMESE

cuộc đua ngắn

word

ENGLISH

short-distance race

  
NOUN

/ʃɔrt ˈdɪstəns reɪs/

sprint, dash

Cuộc đua ngắn là cuộc thi chạy hoặc đua với cự ly ngắn, thường yêu cầu vận động viên chạy với tốc độ tối đa.

Ví dụ

1.

Cuộc đua ngắn kết thúc chỉ sau vài giây

The short-distance race was over in just a few seconds.

2.

Cô giành huy chương vàng ở cuộc đua ngắn.

She won the gold medal in the short-distance race.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short-distance race nhé! check Sprint race - Cuộc đua tốc độ, cuộc đua chạy nhanh với cự ly ngắn. Phân biệt: Sprint race là một cuộc đua chạy ngắn, tập trung vào tốc độ cao trong khoảng thời gian ngắn, trong khi Short-distance race có thể bao gồm cả các loại đua khác như đua xe. Ví dụ: The athlete won the sprint race in less than 10 seconds. (Vận động viên giành chiến thắng trong cuộc đua tốc độ dưới 10 giây.) check Dash - Cú chạy ngắn, chạy vội vã một quãng đường ngắn. Phân biệt: Dash có thể chỉ hành động chạy nhanh trong một khoảng thời gian ngắn, có thể là một phần của cuộc đua ngắn, trong khi Short-distance race là một cuộc đua chính thức hơn với các quy tắc cụ thể. Ví dụ: He made a dash to the finish line and won the race. (Anh ấy chạy vội đến vạch đích và giành chiến thắng.) check Quick race - Cuộc đua nhanh, không cần thời gian lâu, tập trung vào tốc độ. Phân biệt: Quick race chỉ cuộc đua có tốc độ nhanh, có thể không có quy định cụ thể về cự ly như Short-distance race. Ví dụ: The quick race was over in just a few seconds. (Cuộc đua nhanh kết thúc chỉ trong vài giây.)