VIETNAMESE
dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
khoản dự phòng đầu tư lỗ
ENGLISH
Provision for investment losses
/prəˈvɪʒən fə ɪnˈvɛstmənt ˈlɒsɪz/
investment loss reserve
Từ "dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác" là khoản dự trữ tài chính để bù đắp cho các khoản lỗ tiềm năng từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác.
Ví dụ
1.
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác phản ánh sự giảm giá trị danh mục đầu tư được dự đoán.
The provision for investment losses reflects anticipated declines in portfolio value.
2.
Các dự phòng tổn thất đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro tài chính trong các thị trường biến động.
Investment loss provisions mitigate financial risks in fluctuating markets.
Ghi chú
Từ Provision for investment losses là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán tài chính và quản trị rủi ro đầu tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Investment impairment reserve – Dự phòng tổn thất đầu tư
Ví dụ:
The company recorded a provision for investment losses as an investment impairment reserve.
(Doanh nghiệp ghi nhận dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác như một khoản dự phòng tổn thất đầu tư.)
Financial loss allowance – Khoản dự phòng tổn thất tài chính
Ví dụ:
A provision for investment losses is required when long-term investments lose value.
(Cần lập dự phòng tổn thất đầu tư khi các khoản đầu tư dài hạn bị giảm giá trị.)
Equity impairment provision – Dự phòng suy giảm giá trị vốn góp
Ví dụ:
This equity impairment provision helps reflect the real value of intercompany holdings.
(Khoản dự phòng suy giảm giá trị vốn góp giúp phản ánh giá trị thực của các khoản đầu tư liên kết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết