VIETNAMESE

dọn phòng

dọn dẹp phòng

ENGLISH

clean the room

  
VERB

/klin ðə rum/

Dọn phòng là làm các công việc dọn dẹp quét dọn để phòng ốc sạch sẽ hơn.

Ví dụ

1.

Tôi dọn phòng, chơi điện tử và làm bài tập.

I clean the room, play the computer game and do my homework.

2.

Mẹ tôi thường giúp tôi dọn phòng.

My mon usually hels me to clean the room.

Ghi chú

Từ clean được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé: Sạch, sạch sẽ; trong sạch: clean hands (bàn tay sạch) (thể thao) đúng luật, khéo: a clean tackle (cú cản bóng đúng luật) Có hình dáng đẹp: a car with clean lines (chiếc xe có đường nét đẹp) Gọn, không nham nhở: a sharp knife makes a clean cut (dao bén cắt gọn không nham nhở)