VIETNAMESE
Phòng đơn
Phòng một người, Phòng giường đơn, Phòng cá nhân.
ENGLISH
Single room
/ˈsɪŋɡl ruːm/
Solo room
“Phòng đơn” là phòng chỉ dành cho một người, thường có một giường đơn.
Ví dụ
1.
Phòng đơn ấm cúng và riêng tư.
The single room is cozy and private.
2.
Khách du lịch cá nhân thích phòng đơn.
Solo travelers prefer single rooms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Single room nhé!
Solo room – Phòng đơn
Phân biệt:
Solo room là phòng dành cho một người ở, thường có một giường đơn.
Ví dụ:
The hotel provided a solo room for individual travelers.
(Khách sạn cung cấp một phòng đơn cho khách du lịch cá nhân.)
Studio room – Phòng studio
Phân biệt:
Studio room là phòng đơn có thêm không gian sinh hoạt và bếp nhỏ.
Ví dụ:
The studio room had a small kitchenette for convenience.
(Phòng studio có một khu bếp nhỏ tiện lợi.)
Economy room – Phòng tiết kiệm
Phân biệt:
Economy room là phòng đơn giá rẻ, thường có ít tiện nghi hơn các loại phòng khác.
Ví dụ:
He booked an economy room to save on costs.
(Anh ấy đã đặt một phòng tiết kiệm để giảm chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết