VIETNAMESE
du khách
Khách du lịch
ENGLISH
Tourist
/ˈtʊərɪst/
Visitor
Du khách là người đi du lịch hoặc tham quan một địa điểm.
Ví dụ
1.
Nhiều du khách đến thăm thành phố vào mỗi mùa hè.
Many tourists visit the city every summer.
2.
Du khách rất thích lễ hội văn hóa.
The tourist enjoyed the cultural festival.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tourist khi nói hoặc viết nhé!
Foreign tourist – Du khách nước ngoài
Ví dụ:
The city attracts many foreign tourists every year.
(Thành phố thu hút nhiều 'du khách nước ngoài' mỗi năm.)
Tourist destination – Điểm du lịch
Ví dụ:
Paris is a famous tourist destination known for its landmarks.
(Paris là một 'điểm du lịch' nổi tiếng với các địa danh của nó.)
Tourist attraction – Khu du lịch
Ví dụ:
The museum is a popular tourist attraction in the city.
(Bảo tàng là một 'khu du lịch' nổi tiếng trong thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết