VIETNAMESE

du học tự túc

du học tự chi trả

ENGLISH

self-funding study abroad

  
NOUN

/sɛlf-ˈfʌndɪŋ ˈstʌdi əˈbrɔːd/

self-sufficient study abroad

Du học tự túc là khi du học sinh phải tự chi trả các chi phí liên quan đến du học. Với loại hình du học này, học sinh có quyền quyết định tương lai của mình.

Ví dụ

1.

Không phải ai đi du học tự túc đều xuất thân từ một gia đình giàu có.

Not everyone who pursues self-funding study abroad has a rich family.

2.

Nếu có khả năng, tôi vẫn muốn đi du học tự túc hơn là phải cực khổ tìm kiếm học bổng.

If possible, I still want to pursue self-supporting study abroad rather than having to work hard to find a scholarship.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số hình thức đi du học trong tiếng Anh nha!

- online study abroad (du học trực tuyến): Online study abroad has gained more and more attention in recent times. (Du học trực tuyến ngày càng được nhiều người quan tâm trong thời gian gần đây.)

- self-supporting study abroad (du học tự túc): Not everyone who pursues self-supporting study abroad has a rich family. (Không phải ai đi du học tự túc đều có một gia đình giàu có.)

- study abroad with scholarship (du học có học bổng): Most students in developing countries choose to study abroad with a scholarship. (Hầu hết sinh viên ở các nước đang phát triển chọn hình thức du học có học bổng.)