VIETNAMESE
dự chi
ngân sách dự kiến
ENGLISH
Planned expenditure
/plænd ɪkˈspɛndɪʧə/
budget allocation
"Dự chi" là việc lập kế hoạch chi tiêu cho một hoạt động hoặc dự án trong tương lai.
Ví dụ
1.
Dự chi bao gồm các chi phí tiếp thị.
The planned expenditure includes marketing costs.
2.
Dự chi quá cao có thể dẫn đến sự kém hiệu quả.
Overestimating planned expenditure can lead to inefficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của planned expenditure nhé!
Budgeted spending - Chi tiêu theo ngân sách
Phân biệt:
Budgeted spending là khoản chi tiêu được lên kế hoạch trước trong ngân sách của một tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ:
The budgeted spending for the project is set at $50,000.
(Chi tiêu theo ngân sách cho dự án được ấn định là 50.000 đô la.)
Projected costs - Chi phí dự kiến
Phân biệt:
Projected costs là các chi phí ước tính được tính toán cho một hoạt động hoặc dự án trong tương lai.
Ví dụ:
The projected costs for the upcoming event are higher than expected.
(Chi phí dự kiến cho sự kiện sắp tới cao hơn dự kiến.)
Anticipated expenditure - Chi tiêu dự đoán
Phân biệt:
Anticipated expenditure là khoản chi tiêu mà một tổ chức hoặc cá nhân mong đợi sẽ phát sinh trong tương lai.
Ví dụ:
The anticipated expenditure for the upcoming year includes new equipment and staff training.
(Chi tiêu dự đoán cho năm tới bao gồm thiết bị mới và đào tạo nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết