VIETNAMESE
dự án mở rộng
kế hoạch mở rộng
ENGLISH
Expansion project
/ɪkˈspænʃən ˈprɒʤɛkt/
growth initiative
Từ "dự án mở rộng" là kế hoạch nhằm tăng quy mô hoặc phạm vi hoạt động của một dự án hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Dự án mở rộng bao gồm việc mở thêm chi nhánh tại các thành phố lớn.
The expansion project includes adding new branches in major cities.
2.
Các dự án mở rộng rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Expansion projects are vital for meeting growing demand.
Ghi chú
Từ Expansion project là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và đầu tư phát triển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Business growth initiative – Sáng kiến mở rộng kinh doanh
Ví dụ:
The expansion project was part of the firm’s business growth initiative in Southeast Asia.
(Dự án mở rộng là một phần trong sáng kiến mở rộng kinh doanh của công ty tại Đông Nam Á.)
Scale-up plan – Kế hoạch tăng quy mô
Ví dụ:
They launched an expansion project aligned with the company’s scale-up plan.
(Họ triển khai dự án mở rộng theo đúng kế hoạch tăng quy mô của doanh nghiệp.)
Facility upgrade – Nâng cấp cơ sở
Ví dụ:
The expansion project includes a facility upgrade to meet new demand.
(Dự án mở rộng bao gồm cả việc nâng cấp cơ sở để đáp ứng nhu cầu mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết