VIETNAMESE

bộ mã mở rộng

bộ mã hóa nâng cao

word

ENGLISH

extended encoder

  
NOUN

/ɪkˈstɛndɪd ɪnˈkəʊdə/

advanced coder

"Bộ mã mở rộng" là thiết bị mã hóa được mở rộng với các chức năng nâng cao.

Ví dụ

1.

Bộ mã mở rộng cung cấp các tùy chọn mã hóa bổ sung.

The extended encoder provides additional coding options.

2.

Bộ mã mở rộng tăng tính linh hoạt của hệ thống.

The extended encoder enhances system versatility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Encoder nhé! check Encode (Verb) - Mã hóa Ví dụ: The extended encoder encodes complex data efficiently. (Bộ mã hóa mở rộng mã hóa dữ liệu phức tạp một cách hiệu quả.) check Encoding (Noun) - Việc mã hóa Ví dụ: Encoding the signal ensures secure communication. (Việc mã hóa tín hiệu đảm bảo giao tiếp an toàn.) check Encoded (Adjective) - Đã được mã hóa Ví dụ: The encoded information was transmitted securely. (Thông tin đã được mã hóa được truyền tải một cách an toàn.)