VIETNAMESE
nồng độ cồn
hàm lượng rượu
ENGLISH
alcohol concentration
/ˈælkəhɒl ˌkɒnsənˈtreɪʃən/
ethanol content
Nồng độ cồn là hàm lượng cồn trong một dung dịch.
Ví dụ
1.
Nồng độ cồn đã được đo lường.
The alcohol concentration was measured.
2.
Nồng độ cồn có thể gây hại.
Alcohol concentration can be harmful.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alcohol concentration khi nói hoặc viết nhé!
Measure alcohol concentration – đo nồng độ cồn
Ví dụ:
This device can measure alcohol concentration in seconds.
(Thiết bị này có thể đo nồng độ cồn trong vài giây.)
Increase in alcohol concentration – sự gia tăng nồng độ cồn
Ví dụ:
There was a slight increase in alcohol concentration after fermentation.
(Có một sự gia tăng nhẹ nồng độ cồn sau quá trình lên men.)
Legal alcohol concentration – nồng độ cồn hợp pháp
Ví dụ:
Drivers must stay below the legal alcohol concentration.
(Người lái xe phải giữ nồng độ cồn dưới mức hợp pháp.)
Alcohol concentration test – xét nghiệm nồng độ cồn
Ví dụ:
The police conducted an alcohol concentration test at the checkpoint.
(Cảnh sát đã thực hiện xét nghiệm nồng độ cồn tại chốt kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết