VIETNAMESE
nóng ẩm khó khịu
chỉ riêng tại đây
ENGLISH
humid and oppressive
/ɛnˈdɛm.ɪk/
native
Loài chỉ xuất hiện ở một khu vực địa lý hoặc hệ sinh thái cụ thể.
Ví dụ
1.
Vượn cáo là loài đặc hữu của Madagascar.
The lemurs are endemic to Madagascar.
2.
Các loài đặc hữu dễ bị tổn thương do mất môi trường sống.
Endemic species are vulnerable to habitat loss.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot nhé!
Hot - Nóng
Phân biệt:
Đây là từ cơ bản nhất để mô tả nhiệt độ cao, không mang sắc thái ngột ngạt hay mức độ cực đoan.
Ví dụ:
The coffee is still hot.
(Cà phê vẫn còn nóng.)
Humid and Oppressive - Nóng ẩm khó chịu
Phân biệt:
Chỉ trạng thái vừa nóng vừa ẩm, thường liên quan đến thời tiết nhiệt đới.
Ví dụ:
The humid and oppressive weather made it difficult to stay outside.
(Thời tiết nóng ẩm khó chịu khiến không thể ở ngoài lâu.)
Scorching - Cháy nóng
Phân biệt:
Mức độ mạnh hơn hot, thường liên quan đến nắng hoặc sức nóng ngoài trời.
Ví dụ:
The scorching sun burned my skin.
(Nắng cháy da dưới ánh mặt trời rực rỡ.)
Sweltering Heat - Nóng oi bức
Phân biệt:
Kết hợp giữa nhiệt độ cao và cảm giác không thoáng khí, khiến cơ thể khó chịu.
Ví dụ:
The sweltering heat made it impossible to go for a walk.
(Cái nóng oi bức khiến không thể đi dạo.)
Muggy - Nóng oi ả
Phân biệt:
Nhẹ nhàng hơn humid and oppressive, nhưng vẫn gây khó chịu.
Ví dụ:
The muggy weather makes me sweat all day.
(Thời tiết oi bức khiến tôi đổ mồ hôi cả ngày.)
Blazing - Nóng rực
Phân biệt:
Mang sắc thái rực rỡ hoặc mãnh liệt, thường dùng để mô tả mặt trời hoặc lửa.
Ví dụ:
The blazing sun made the hike exhausting.
(Nắng rực khiến chuyến leo núi thật mệt mỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết