VIETNAMESE
nóng ẩm khó khịu
oi bức
ENGLISH
humid and oppressive
/ˈhjuː.mɪd ənd əˈprɛs.ɪv/
stifling
Nóng ẩm khó chịu là trạng thái vừa nóng vừa ẩm, làm con người cảm thấy bức bối.
Ví dụ
1.
Thời tiết nóng ẩm khó chịu cả ngày.
The weather was humid and oppressive all day.
2.
Không khí nóng ẩm khó chịu làm việc ngoài trời trở nên khó khăn.
Humid and oppressive air makes working outdoors tough.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot nhé! 
 
  Hot - Nóng 
 
 Phân biệt: 
 Đây là từ cơ bản nhất để mô tả nhiệt độ cao, không mang sắc thái ngột ngạt hay mức độ cực đoan. 
 Ví dụ: 
 The coffee is still hot. 
 (Cà phê vẫn còn nóng.)
 Hot - Nóng 
 
 Phân biệt: 
 Đây là từ cơ bản nhất để mô tả nhiệt độ cao, không mang sắc thái ngột ngạt hay mức độ cực đoan. 
 Ví dụ: 
 The coffee is still hot. 
 (Cà phê vẫn còn nóng.) 
 
  Humid and Oppressive - Nóng ẩm khó chịu 
 
 Phân biệt: 
 Chỉ trạng thái vừa nóng vừa ẩm, thường liên quan đến thời tiết nhiệt đới. 
 Ví dụ: 
 The humid and oppressive weather made it difficult to stay outside. 
 (Thời tiết nóng ẩm khó chịu khiến không thể ở ngoài lâu.)
 Humid and Oppressive - Nóng ẩm khó chịu 
 
 Phân biệt: 
 Chỉ trạng thái vừa nóng vừa ẩm, thường liên quan đến thời tiết nhiệt đới. 
 Ví dụ: 
 The humid and oppressive weather made it difficult to stay outside. 
 (Thời tiết nóng ẩm khó chịu khiến không thể ở ngoài lâu.) 
 
  Scorching - Cháy nóng 
 
 Phân biệt: 
 Mức độ mạnh hơn hot, thường liên quan đến nắng hoặc sức nóng ngoài trời. 
 Ví dụ: 
 The scorching sun burned my skin. 
 (Nắng cháy da dưới ánh mặt trời rực rỡ.)
 Scorching - Cháy nóng 
 
 Phân biệt: 
 Mức độ mạnh hơn hot, thường liên quan đến nắng hoặc sức nóng ngoài trời. 
 Ví dụ: 
 The scorching sun burned my skin. 
 (Nắng cháy da dưới ánh mặt trời rực rỡ.) 
 
  Sweltering Heat - Nóng oi bức 
 
 Phân biệt: 
 Kết hợp giữa nhiệt độ cao và cảm giác không thoáng khí, khiến cơ thể khó chịu. 
 Ví dụ: 
 The sweltering heat made it impossible to go for a walk. 
 (Cái nóng oi bức khiến không thể đi dạo.)
 Sweltering Heat - Nóng oi bức 
 
 Phân biệt: 
 Kết hợp giữa nhiệt độ cao và cảm giác không thoáng khí, khiến cơ thể khó chịu. 
 Ví dụ: 
 The sweltering heat made it impossible to go for a walk. 
 (Cái nóng oi bức khiến không thể đi dạo.) 
 
  Muggy - Nóng oi ả 
 
 Phân biệt: 
 Nhẹ nhàng hơn humid and oppressive, nhưng vẫn gây khó chịu. 
 Ví dụ: 
 The muggy weather makes me sweat all day. 
 (Thời tiết oi bức khiến tôi đổ mồ hôi cả ngày.)
 Muggy - Nóng oi ả 
 
 Phân biệt: 
 Nhẹ nhàng hơn humid and oppressive, nhưng vẫn gây khó chịu. 
 Ví dụ: 
 The muggy weather makes me sweat all day. 
 (Thời tiết oi bức khiến tôi đổ mồ hôi cả ngày.) 
 
  Blazing - Nóng rực 
 
 Phân biệt: 
 Mang sắc thái rực rỡ hoặc mãnh liệt, thường dùng để mô tả mặt trời hoặc lửa. 
 Ví dụ: 
 The blazing sun made the hike exhausting. 
 (Nắng rực khiến chuyến leo núi thật mệt mỏi.)
 Blazing - Nóng rực 
 
 Phân biệt: 
 Mang sắc thái rực rỡ hoặc mãnh liệt, thường dùng để mô tả mặt trời hoặc lửa. 
 Ví dụ: 
 The blazing sun made the hike exhausting. 
 (Nắng rực khiến chuyến leo núi thật mệt mỏi.) 
 
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




