VIETNAMESE

đồng vị

word

ENGLISH

isotope

  
NOUN

/ˈaɪsəˌtoʊp/

Đồng vị là các dạng khác nhau của cùng một nguyên tố hóa học.

Ví dụ

1.

Đồng vị có khối lượng nguyên tử khác nhau.

Isotopes have different atomic masses.

2.

Đồng vị được dùng trong việc xác định niên đại carbon.

Isotopes are used in carbon dating.

Ghi chú

Từ Đồng vị là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học và vật lý hạt nhân, chỉ các dạng của cùng một nguyên tố với số neutron khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Radioisotope: đồng vị phóng xạ Ví dụ: Radioisotopes are used in medical imaging. (Đồng vị phóng xạ được sử dụng trong chụp ảnh y tế.) check Stable isotope: đồng vị ổn định Ví dụ: Stable isotopes do not emit radiation. (Đồng vị ổn định không phát ra bức xạ.) check Mass number: số khối Ví dụ: Isotopes of an element have the same atomic number but different mass numbers. (Các đồng vị của một nguyên tố có cùng số nguyên tử nhưng khác số khối.) check Tracer isotope: đồng vị đánh dấu Ví dụ: Tracer isotopes help track chemical processes in the body. (Đồng vị đánh dấu giúp theo dõi các quá trình hóa học trong cơ thể.)