VIETNAMESE
đơn vị đồng hành
đơn vị hợp tác
ENGLISH
partnering unit
/ˈpɑːtnərɪŋ ˈjuːnɪt/
partnering organization, collaborating organization
"Đơn vị đồng hành" là một tổ chức hoặc nhóm cá nhân cung cấp dịch vụ hỗ trợ, hướng dẫn, và chăm sóc cho cá nhân hoặc nhóm khác trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ, dự án, hoặc hành trình.
Ví dụ
1.
Công ty đang hợp tác với một đơn vị đồng hành để phát triển một sản phẩm mới.
The company is working with a partnering unit to develop a new product.
2.
Công ty chúng tôi đang tìm kiếm một đơn vị đồng hành để hợp tác thực hiện dự án mới.
Our company is seeking a partnering unit to collaborate on the new project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Partnering Unit nhé!
Partner Organization – Tổ chức đối tác
Phân biệt:
Partner Organization thường ám chỉ một tổ chức riêng biệt hợp tác với một tổ chức khác, trong khi Partnering Unit có thể là một đơn vị nhỏ hơn thuộc cùng một hệ thống hoặc tổ chức.
Ví dụ:
Our partner organization is providing additional resources for the project.
(Tổ chức đối tác của chúng tôi đang cung cấp thêm nguồn lực cho dự án.)
Affiliate Unit – Đơn vị liên kết
Phân biệt:
Affiliate Unit mang nghĩa đơn vị liên kết, thường là một nhánh độc lập có quan hệ với công ty mẹ, trong khi Partnering Unit tập trung vào sự hợp tác và hỗ trợ trong một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
The affiliate unit is responsible for handling customer service in Asia.
(Đơn vị liên kết chịu trách nhiệm xử lý dịch vụ khách hàng tại châu Á.)
Collaborative Unit – Đơn vị hợp tác
Phân biệt:
Collaborative Unit nhấn mạnh vào sự hợp tác chặt chẽ giữa các đơn vị, thường dùng trong bối cảnh dự án hoặc nghiên cứu, trong khi Partnering Unit mang nghĩa rộng hơn về hỗ trợ trong các hoạt động dài hạn.
Ví dụ:
The collaborative unit consists of experts from different fields.
(Đơn vị hợp tác bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Supporting Unit – Đơn vị hỗ trợ
Phân biệt:
Supporting Unit đề cập đến một bộ phận có chức năng hỗ trợ các đơn vị khác trong cùng một tổ chức, trong khi Partnering Unit có thể đóng vai trò chủ động hơn trong quan hệ đối tác.
Ví dụ:
The supporting unit provides logistics and financial aid.
(Đơn vị hỗ trợ cung cấp hậu cần và hỗ trợ tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết