VIETNAMESE
đồng vị ngữ
Đồng bổ ngữ
ENGLISH
Appositive
/əˈpɒzɪtɪv/
Clarifying phrase
Đồng vị ngữ là cụm từ bổ nghĩa hoặc làm rõ cho một danh từ khác trong câu.
Ví dụ
1.
Nhà thơ, một đồng vị ngữ, làm câu thêm sâu sắc.
The poet, an appositive, added depth to the sentence.
2.
Cụm từ "một kỹ sư" là đồng vị ngữ.
The phrase "an engineer" is appositive.
Ghi chú
Từ đồng vị ngữ là một thuật ngữ ngữ pháp dùng để chỉ các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế lẫn nhau trong một câu mà không thay đổi nghĩa chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Synonym - Từ đồng nghĩa
Ví dụ:
Synonyms are words that have similar meanings, such as happy and joyful.
(Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương tự, như 'happy' và 'joyful.')
Paraphrase - Diễn giải
Ví dụ:
Paraphrasing involves rewording a sentence to express the same idea.
(Diễn giải là việc thay đổi cách diễn đạt của câu nhưng giữ nguyên ý nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết