VIETNAMESE
đồng vị phóng xạ
ENGLISH
radioisotope
/ˈreɪdiˌoʊˌaɪsəˌtoʊp/
Đồng vị phóng xạ là đồng vị phát ra bức xạ hạt nhân.
Ví dụ
1.
Đồng vị phóng xạ được sử dụng trong chụp ảnh y tế.
Radioisotopes are used in medical imaging.
2.
Đồng vị phóng xạ rất quan trọng trong điều trị ung thư.
Radioisotopes are crucial in cancer treatment.
Ghi chú
Từ Đồng vị phóng xạ là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực y học hạt nhân, chỉ các đồng vị không ổn định phát ra bức xạ. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Half-life: chu kỳ bán rã
Ví dụ:
The half-life of a radioisotope determines its stability.
(Chu kỳ bán rã của một đồng vị phóng xạ quyết định tính ổn định của nó.)
Radiotherapy: xạ trị
Ví dụ:
Radioisotopes are used in radiotherapy for cancer treatment.
(Đồng vị phóng xạ được sử dụng trong xạ trị để điều trị ung thư.)
Gamma radiation: tia gamma
Ví dụ:
Gamma radiation from radioisotopes is used for sterilization.
(Tia gamma từ đồng vị phóng xạ được sử dụng để khử trùng.)
Isotope labeling: gắn nhãn đồng vị
Ví dụ:
Isotope labeling tracks molecular pathways in research.
(Gắn nhãn đồng vị theo dõi các con đường phân tử trong nghiên cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết