VIETNAMESE

động từ thường

Động từ phổ biến

word

ENGLISH

Regular verb

  
NOUN

/ˈrɛgjʊlə vɜːb/

Common verb

Động từ thường là động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái phổ biến.

Ví dụ

1.

Động từ thường tuân theo quy tắc chia từ ổn định.

Regular verbs follow consistent conjugation rules.

2.

Cô ấy học động từ thường rất nhanh.

She learns regular verbs quickly.

Ghi chú

Từ động từ thường là một thuật ngữ trong ngữ pháp, dùng để chỉ động từ không có bất kỳ đặc điểm nào khác ngoài việc chỉ hành động hoặc trạng thái, không phải động từ khiếm khuyết hay có tính chất đặc biệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Main verb - Động từ chính Ví dụ: A main verb is the central verb that expresses the action in a sentence. (Động từ chính là động từ trung tâm thể hiện hành động trong câu.) Action verb - Động từ chỉ hành động Ví dụ: Action verbs describe physical or mental activities, such as run or think. (Động từ chỉ hành động miêu tả các hoạt động thể chất hoặc tinh thần, như 'run' hoặc 'think.')