VIETNAMESE
đồng nghiệp cũ
người từng làm việc cùng
ENGLISH
former colleague
/ˈfɔrmər ˈkɑliɡ/
ex-colleague, ex-coworker
Đồng nghiệp cũ là người đã từng làm cùng một công ty, tổ chức hoặc ngành nghề với mình.
Ví dụ
1.
Đồng nghiệp cũ của tôi hiện đang làm việc cho một đối thủ cạnh tranh.
My former colleague is now working for a competitor.
2.
Tôi vẫn giữ liên lạc với đồng nghiệp cũ của mình.
I still keep in touch with my former colleague.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt colleague và co-worker nha! - Colleague (đồng nghiệp): ám chỉ những người cùng làm việc trong một tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc một nhóm, đội, dự án nào đó, nhưng không nhất thiết phải làm việc trong cùng một phòng ban hoặc bộ phận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chung chung, đề cập đến mối quan hệ giữa những người cùng làm việc trong cùng một lĩnh vực hoặc cùng một mục tiêu. Ví dụ: Họ đều là đồng nghiệp trong ngành nghệ thuật giải trí. (They are all colleagues in the entertainment industry.) - Co-worker (đồng nghiệp): ám chỉ những người cùng làm việc trong cùng một phòng ban hoặc bộ phận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính cụ thể, đề cập đến mối quan hệ giữa những người cùng làm việc trong cùng một nhóm hoặc cùng một dự án. Ví dụ: Ví dụ: Đồng nghiệp của tôi thông báo rằng cô ấy sắp có một chuyến đi ra nước ngoài nên sẽ không đến văn phòng trong một tuần. (My co-worker announced that she was going on a trip abroad and would not be coming to the office for a week.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết