VIETNAMESE

đồng nghiệp

bạn đồng nghiệp

ENGLISH

colleague

  
NOUN

/ˈkɑːliːɡ/

coworker

Đồng nghiệp là người mà một người làm việc trong cùng một tổ chức hoặc công ty, thường là trong cùng một bộ phận hoặc nhóm. Họ chia sẻ các mục tiêu, nhiệm vụ và trách nhiệm chung, và họ làm việc cùng nhau để đạt được chúng.

Ví dụ

1.

Tối nay chúng ta sẽ chiêu đãi một số đồng nghiệp của Carol.

Tonight we're entertaining some of Carol's colleagues.

2.

Cô ấy được các đồng nghiệp đánh giá rất cao.

She is highly appreciated by her colleagues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt colleague co-worker nha! - Colleague (đồng nghiệp): ám chỉ những người cùng làm việc trong một tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, hoặc một nhóm, đội, dự án nào đó, nhưng không nhất thiết phải làm việc trong cùng một phòng ban hoặc bộ phận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chung chung, đề cập đến mối quan hệ giữa những người cùng làm việc trong cùng một lĩnh vực hoặc cùng một mục tiêu. Ví dụ: Họ đều là đồng nghiệp trong ngành nghệ thuật giải trí. (They are all colleagues in the entertainment industry.) - Co-worker (đồng nghiệp): ám chỉ những người cùng làm việc trong cùng một phòng ban hoặc bộ phận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính cụ thể, đề cập đến mối quan hệ giữa những người cùng làm việc trong cùng một nhóm hoặc cùng một dự án. Ví dụ: Ví dụ: Đồng nghiệp của tôi thông báo rằng cô ấy sắp có một chuyến đi ra nước ngoài nên sẽ không đến văn phòng trong một tuần. (My co-worker announced that she was going on a trip abroad and would not be coming to the office for a week.)