VIETNAMESE

đồng môn

ENGLISH

classmate

  
NOUN

/ˈklæˌsmeɪt/

peer

Đồng môn là cùng học một thầy, một trường hoặc một môn phái thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Các đồng môn trước đây của tôi đã tổ chức một buổi họp mặt để ôn lại kỷ niệm thời sinh viên.

My old classmates organized a meeting to review their student memories.

2.

Tôi gặp lại đồng môn của mình sau nhiều năm xa cách.

I met my classmates again after many years of separation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt classmatepeer nha! - Classmate (bạn cùng lớp): ám chỉ những người cùng học trong một lớp học hoặc một chương trình học cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính học thuật, đề cập đến mối quan hệ giữa những người cùng học tập với nhau trong cùng một thời gian và địa điểm. Ví dụ: The teacher asked the classmates to work together on a project. (Giáo viên yêu cầu các bạn cùng lớp làm việc cùng nhau trong một dự án.) - Peer (người đồng trang lứa, người ngang hàng): ám chỉ những người ở cùng một cấp độ hoặc cùng một lĩnh vực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chung chung, đề cập đến mối quan hệ giữa những người có chung một đặc điểm hoặc tiêu chí nào đó. Ví dụ: Teenagers tend to try to impress their peers. (Thanh thiếu niên có xu hướng cố gắng gây ấn tượng với bạn đồng trang lứa.)