VIETNAMESE

giảm học phí

ENGLISH

Tuition Fee Reduction

  
NOUN

/tjuːˈɪʃən fiː rɪˈdʌkʃən/

“Giảm học phí” là việc áp dụng chính sách giảm bớt chi phí học tập cho học sinh, sinh viên.

Ví dụ

1.

Trường đại học đã thông báo giảm học phí cho sinh viên khó khăn.

The university announced a tuition fee reduction for disadvantaged students.

2.

Chính phủ vừa công bố chính sách Giảm Học Phí cho sinh viên nghèo.

The government announced a Tuition Fee Reduction policy for underprivileged students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tuition Fee Reduction nhé!

check Financial Aid – Hỗ trợ tài chính

Phân biệt: Financial aid bao gồm mọi loại hỗ trợ tài chính, từ giảm học phí đến cho vay.

Ví dụ: Many students rely on financial aid to pay for college. (Nhiều sinh viên phụ thuộc vào hỗ trợ tài chính để trang trải học phí đại học.)

check Bursary – Trợ cấp học tập

Phân biệt: Bursary thường là một khoản trợ cấp dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ: The university offers bursaries to underprivileged students. (Trường đại học cung cấp trợ cấp học tập cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.)

check Fee Waiver – Miễn học phí

Phân biệt: Fee waiver là việc hoàn toàn miễn học phí cho học sinh, sinh viên.

Ví dụ: He applied for a fee waiver due to his financial situation. (Anh ấy đã xin miễn học phí do hoàn cảnh tài chính.)

check Discount – Giảm giá

Phân biệt: Discount là cách nói đơn giản hơn để chỉ việc giảm học phí, nhưng thường dùng trong bối cảnh phi học thuật.

Ví dụ: Some schools offer discounts for siblings attending together. (Một số trường giảm học phí cho anh chị em cùng học.)