VIETNAMESE

báo động giả

cảnh báo nhầm

word

ENGLISH

false alarm

  
NOUN

/fɔːls əˈlɑːm/

fake alert

“Báo động giả” là tín hiệu hoặc thông báo nguy hiểm không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Hóa ra đó chỉ là báo động giả.

It turned out to be a false alarm.

2.

Cảnh báo có bom là báo động giả.

The bomb threat was a false alarm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ false alarm khi nói hoặc viết nhé! check Trigger a false alarm – kích hoạt báo động giả Ví dụ: The malfunctioning sensor triggered a false alarm in the building. (Cảm biến bị lỗi đã kích hoạt báo động giả trong tòa nhà) check Investigate a false alarm – điều tra báo động giả Ví dụ: Security teams investigated a false alarm to ensure safety. (Các đội an ninh điều tra báo động giả để đảm bảo an toàn) check Dismiss a false alarm – bác bỏ báo động giả Ví dụ: After checking, they dismissed a false alarm and resumed operations. (Sau khi kiểm tra, họ bác bỏ báo động giả và tiếp tục hoạt động) check Prevent a false alarm – ngăn chặn báo động giả Ví dụ: Regular maintenance helps prevent a false alarm in the system. (Bảo trì định kỳ giúp ngăn chặn báo động giả trong hệ thống)