VIETNAMESE
đình
nhà đình
ENGLISH
communal house
/kəˈmjuːnəl haʊs/
village hall
“Đình” là nơi thờ cúng và tổ chức sinh hoạt cộng đồng tại làng quê Việt Nam.
Ví dụ
1.
Đình là trung tâm sinh hoạt của làng quê.
The communal house is the center of village life.
2.
Lễ hội được tổ chức hàng năm tại đình.
Festivals are held annually at the communal house.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Communal house nhé!
Cooperative house – Nhà tập thể
Phân biệt:
Cooperative house chỉ nơi ở chung được xây dựng theo mô hình tập thể, nơi cư dân cùng chia sẻ các tiện nghi và chi phí chung.
Ví dụ:
The students lived together in a cooperative house that fostered community spirit.
(Những sinh viên sống chung trong nhà tập thể, nơi tạo nên tinh thần cộng đồng.)
Collective residence – Nơi cư trú tập thể
Phân biệt:
Collective residence mô tả một hình thức nhà ở chung, nơi các thành viên chia sẻ không gian và tài nguyên trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
The collective residence emphasized shared living and mutual support among its members.
(Nơi cư trú tập thể đó nhấn mạnh sự sống chung và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.)
Communal dwelling – Nơi ở chung
Phân biệt:
Communal dwelling chỉ một căn nhà nơi cộng đồng cư trú, chia sẻ cùng nhau những tiện ích và không gian sống chung.
Ví dụ:
The eco-village features a communal dwelling designed for sustainable living.
(Làng sinh thái này có một nơi ở chung được thiết kế cho cuộc sống bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết