VIETNAMESE

búa đóng đinh

công cụ đóng đinh

word

ENGLISH

hammer

  
NOUN

/ˈhæmə/

mallet

Búa đóng đinh là công cụ dùng để đóng hoặc tháo đinh.

Ví dụ

1.

Búa đóng đinh là công cụ cơ bản trong nghề mộc.

The hammer is a basic tool in carpentry.

2.

Búa đóng đinh rất cần thiết cho các dự án tự làm.

Hammers are essential for DIY projects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hammer khi nói hoặc viết nhé! check Claw hammer – búa có đầu rút đinh Ví dụ: He used a claw hammer to pull out the nails. (Anh ấy dùng búa có đầu rút đinh để nhổ đinh ra) check Hammer drill – máy khoan búa Ví dụ: You’ll need a hammer drill to get through the concrete wall. (Bạn sẽ cần máy khoan búa để khoan xuyên tường bê tông) check Hammer strike – cú vung búa Ví dụ: One hammer strike was enough to drive the nail in. (Một cú vung búa là đủ để đóng đinh vào) check Sledge hammer – búa tạ Ví dụ: He used a sledge hammer to break down the old wall. (Anh ấy dùng búa tạ để phá vỡ bức tường cũ)