VIETNAMESE

hợp đồng điện tử

ENGLISH

electronic contract

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈkɑnˌtrækt/

e-contract

Hợp đồng điện tử là thỏa thuận được thực hiện và quản lý bằng phương tiện điện tử.

Ví dụ

1.

Hợp đồng điện tử được ký bằng chữ ký điện tử.

The electronic contract was signed using an electronic signature.

2.

Hợp đồng điện tử có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

The electronic contract is legally binding.

Ghi chú

Các bạn phân biệt các từ sau: Electric: Đây là tính từ dùng để mô tả về điện, điện năng hoặc sự kích hoạt bằng điện. Ví dụ: "An electric car runs on electricity". (Một chiếc xe điện chạy bằng điện). Electrical: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến điện hoặc hệ thống điện. Ví dụ: "The electrical wiring in my house needs to be replaced". (Hệ thống dây điện trong nhà tôi cần được thay thế). Electronic: Đây là tính từ dùng để chỉ sự liên quan đến thiết bị điện tử, như máy tính, điện thoại, hoặc thiết bị điện tử khác. Ví dụ: "I work in the electronic industry". (Tôi làm việc trong ngành công nghiệp điện tử).