VIETNAMESE

đẩy

xô, hất

word

ENGLISH

push

  
VERB

/pʊʃ/

shove, thrust

Đẩy là hành động tác động lực để làm vật chuyển động ra xa.

Ví dụ

1.

Cô ấy đẩy cửa ra.

She pushed the door open.

2.

Anh ấy đẩy xe lên dốc.

He pushed the cart uphill.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ push khi nói hoặc viết nhé! checkPush (v) + toward (sth) - Thúc đẩy hướng đến điều gì Ví dụ: The manager pushed the team toward achieving the goal. (Người quản lý đã thúc đẩy đội ngũ hướng đến việc đạt mục tiêu.) checkPush (v) + through (sth) - Vượt qua khó khăn Ví dụ: She managed to push through the challenges. (Cô ấy đã xoay sở vượt qua những thử thách.) checkPush (n) - Sự cố gắng, nỗ lực mạnh mẽ Ví dụ: It takes a strong push to succeed in this field. (Cần có một nỗ lực lớn để thành công trong lĩnh vực này.)