VIETNAMESE

Lực lượng đông đảo

Đội ngũ đông đảo, Số lượng lớn

word

ENGLISH

Large-Scale Forces

  
NOUN

/lɑːʤ skeɪl ˈfɔːsɪz/

Massive Troops, Extensive Units

“Lực lượng đông đảo” là số lượng lớn người hoặc đơn vị trong một tổ chức hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Sự kiện đã thu hút lực lượng đông đảo từ khắp khu vực.

The event attracted large-scale forces from across the region.

2.

Lực lượng đông đảo rất quan trọng để quản lý các hoạt động lớn.

Large-scale forces are essential for managing major operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large-Scale Forces nhé! check Massive Troops - Lực lượng quân đội đông đảo Phân biệt: Massive Troops nhấn mạnh vào số lượng lớn quân đội, thường trong bối cảnh quân sự. Ví dụ: Massive troops were mobilized for the offensive. (Một lực lượng quân đội đông đảo đã được huy động cho cuộc tấn công.) check Extensive Forces - Lực lượng quy mô lớn Phân biệt: Extensive Forces nhấn mạnh vào phạm vi hoạt động rộng của các lực lượng. Ví dụ: The extensive forces covered multiple regions. (Lực lượng quy mô lớn bao phủ nhiều khu vực.) check Widespread Units - Đơn vị trải rộng Phân biệt: Widespread Units chỉ các đơn vị được phân bổ rộng khắp trong một tổ chức hoặc lãnh thổ. Ví dụ: The widespread units ensured control over the entire zone. (Các đơn vị trải rộng đảm bảo kiểm soát toàn bộ khu vực.)