VIETNAMESE

đồng đảng

đồng chí thuộc cùng đảng phái

ENGLISH

people of the same party

  
NOUN

/ˈpipəl ʌv ðə seɪm ˈpɑrti/

comrade

Đồng đảng là những người cùng chung một đảng phái, một tổ chức chính trị, hoặc một phong trào chính trị. Họ có chung một lý tưởng, mục đích, và hành động để thực hiện lý tưởng đó.

Ví dụ

1.

Ông ta và những người đồng đảng của mình có những việc kinh doanh riêng.

He and the people of the same party have their own businesses.

2.

Tổng thống Mugabe ý thức rằng có một số người đồng đảng muốn ông từ bỏ quyền lực.

President Mugabe is aware that there are some people of the same party who want him to give up power.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nét nghĩa khác nhau của từ party nha! - Party (tiệc tùng, liên hoan): nét nghĩa phổ biến nhất, chỉ một sự kiện xã hội được tổ chức để vui chơi, giải trí, hoặc kỷ niệm một dịp đặc biệt. Ví dụ: We had a party to celebrate my birthday. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của tôi.) - Party (đảng phái, nhóm): một nhóm người có chung quan điểm hoặc mục đích. Ví dụ: The Democratic Party is the largest political party in the United States. (Đảng Dân chủ là đảng chính trị lớn nhất ở Hoa Kỳ.) - Party (bên, phe):một bên trong một cuộc đàm phán hoặc tranh chấp. Ví dụ: The two parties reached an agreement after several hours of negotiations. (Hai bên đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ đàm phán.)