VIETNAMESE

Động cơ điện

Động cơ chạy điện

word

ENGLISH

Electric motor

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk ˈmoʊtər/

Electric machine

Động cơ điện là loại động cơ sử dụng năng lượng điện để chuyển đổi thành năng lượng cơ học.

Ví dụ

1.

Động cơ điện vận hành các băng chuyền trong nhà máy.

The electric motor powers the factory's conveyor belts.

2.

Động cơ điện được sử dụng trong các xe thân thiện môi trường.

Electric motors are used in eco-friendly cars.

Ghi chú

Động cơ điện là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check AC motor - Động cơ xoay chiều Ví dụ: AC motors are widely used in industrial machinery. (Động cơ xoay chiều được sử dụng rộng rãi trong các máy móc công nghiệp.) check DC motor - Động cơ một chiều Ví dụ: DC motors are commonly found in electric vehicles. (Động cơ một chiều thường được tìm thấy trong các phương tiện điện.) check Servo motor - Động cơ servo Ví dụ: Servo motors are essential for robotic arms in manufacturing. (Động cơ servo rất cần thiết cho cánh tay robot trong sản xuất.) check Induction motor - Động cơ cảm ứng Ví dụ: Induction motors require minimal maintenance and have a long lifespan. (Động cơ cảm ứng yêu cầu bảo trì tối thiểu và có tuổi thọ cao.)