VIETNAMESE

đồng bối

bạn đồng trang lứa

ENGLISH

peer

  
NOUN

/pɪr/

contemporary

Đồng bối là những người bạn cùng một lứa hoặc một lớp.

Ví dụ

1.

Các bạn đồng bối ở trường tôi đều rất thân thiện.

The peers at my school are all very friendly.

2.

Anh em đồng bối cùng tích cực vươn lên.

The peers all work together to improve themselves.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt peer contemporary nha! - Peer (bạn đồng niên, bạn đồng trang lứa): thường được sử dụng để chỉ những người có cùng tuổi, cùng trình độ, cùng vị trí hoặc cùng mối quan hệ với nhau. Ví dụ: My peers at school are all in the same grade as me. (Bạn đồng niên ở trường của tôi đều cùng lớp với tôi.) - Contemporary (người cùng thời): thường được sử dụng để chỉ những người sống cùng thời đại, cùng thời kỳ Ví dụ: He was a contemporary of Freud and may have known him. (Ông ấy là người cùng thời với Freud và có thể đã biết ông ấy.)