VIETNAMESE
Bới
Đào bới, lục tìm
ENGLISH
Dig
/dɪɡ/
Search, unearth
Bới là hành động đào hoặc lật để tìm kiếm thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy bới trong đống đồ để tìm chìa khóa.
He dug through the pile to find his keys.
2.
Cô ấy bới một hố dưới đất để trồng hoa.
She dug a hole in the ground for planting flowers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dig khi nói hoặc viết nhé!
Dig a hole - Bới một cái hố
Ví dụ:
The dog dug a hole in the backyard.
(Con chó bới một cái hố trong sân sau.)
Dig for treasure - Bới tìm kho báu
Ví dụ:
They dug for treasure using old maps.
(Họ bới tìm kho báu bằng các bản đồ cổ.)
Dig into the ground - Bới sâu xuống đất
Ví dụ:
The archaeologists dug into the ground to uncover artifacts.
(Các nhà khảo cổ bới sâu xuống đất để tìm hiện vật.)
Dig with - Bới bằng
Ví dụ:
She dug the soil with a spade to plant flowers.
(Cô ấy bới đất bằng xẻng để trồng hoa.)
Dig carefully - Bới cẩn thận
Ví dụ:
They dug carefully to avoid damaging the roots.
(Họ bới cẩn thận để tránh làm hỏng rễ cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết